Bước tới nội dung

raccroc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.kʁɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
raccroc
/ʁa.kʁɔ/
raccrocs
/ʁa.kʁɔ/

raccroc /ʁa.kʁɔ/

  1. (Đánh bài, đánh cờ) ) đánh may.
    Faire un raccroc au billard — đánh bi a được một cú may
    par accroc — gặp may
    Être reçu par raccroc à un examen — gặp may mà thi đỗ

Tham khảo

[sửa]