Bước tới nội dung

race-meeting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪs.ˈmi.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

race-meeting /ˈreɪs.ˈmi.tiɳ/

  1. Ngày đua ngựa, kỳ đua ngựa.

Tham khảo

[sửa]