Bước tới nội dung

race-way

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪs.ˈweɪ/

Danh từ

[sửa]

race-way /ˈreɪs.ˈweɪ/

  1. Dòng nước chạy máy xay.

Tham khảo

[sửa]