Bước tới nội dung

racemose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræ.sə.ˌmoʊsµ;ù reɪ.ˈsi./

Tính từ

[sửa]

racemose /ˈræ.sə.ˌmoʊsµ;ù reɪ.ˈsi./

  1. (Thực vật học) Mọc thành chùm (hoa).

Tham khảo

[sửa]