racially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈreɪ.ʃəl.li/

Phó từ[sửa]

racially /ˈreɪ.ʃəl.li/

  1. Đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc.

Tham khảo[sửa]