Bước tới nội dung

rack-railway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræk..ˌweɪ/

Danh từ

[sửa]

rack-railway /ˈræk..ˌweɪ/

  1. (Ngành đường sắt) Đường rayrăng.

Tham khảo

[sửa]