rack-wheel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈræk.ˈʍil/
Danh từ
[sửa]rack-wheel /ˈræk.ˈʍil/
- (Kỹ thuật) Bánh răng.
Tham khảo
[sửa]- "rack-wheel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rack-wheel /ˈræk.ˈʍil/