Bước tới nội dung

rack-wheel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræk.ˈʍil/

Danh từ

[sửa]

rack-wheel /ˈræk.ˈʍil/

  1. (Kỹ thuật) Bánh răng.

Tham khảo

[sửa]