Bước tới nội dung

racleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.klœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
racleur
/ʁa.klœʁ/
racleur
/ʁa.klœʁ/

racleur /ʁa.klœʁ/

  1. Thợ nạo.
    Racleur de peaux — thợ nạo da
  2. Người kéo đàn cò cưa.

Tham khảo

[sửa]