Bước tới nội dung

racolage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.kɔ.laʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
racolage
/ʁa.kɔ.laʒ/
racolages
/ʁa.kɔ.laʒ/

racolage /ʁa.kɔ.laʒ/

  1. Sự chèo kéo, sự níu khách (gái điếm).
  2. (Sử học) Sự bắt lính.

Tham khảo

[sửa]