radialdekk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | radialdekk | radialdekket |
Số nhiều | radialdekka, radialdekkene | — |
radialdekk gđ
Tham khảo
[sửa]- "radialdekk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)