Bước tới nội dung

radiculaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.di.ky.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực radiculaire
/ʁa.di.ky.lɛʁ/
radiculaire
/ʁa.di.ky.lɛʁ/
Giống cái radiculaire
/ʁa.di.ky.lɛʁ/
radiculaire
/ʁa.di.ky.lɛʁ/

radiculaire /ʁa.di.ky.lɛʁ/

  1. (Thực vật học) (thuộc) rễ mầm.
  2. (Y học) (thuộc) chân răng.
    Traitement radiculaire — sự điều trị chân răng
  3. (Y học) (thuộc) rễ.
    Syndrome radiculaire — hội chứng rễ

Tham khảo

[sửa]