radiculaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.di.ky.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | radiculaire /ʁa.di.ky.lɛʁ/ |
radiculaire /ʁa.di.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | radiculaire /ʁa.di.ky.lɛʁ/ |
radiculaire /ʁa.di.ky.lɛʁ/ |
radiculaire /ʁa.di.ky.lɛʁ/
- (Thực vật học) (thuộc) rễ mầm.
- (Y học) (thuộc) chân răng.
- Traitement radiculaire — sự điều trị chân răng
- (Y học) (thuộc) rễ.
- Syndrome radiculaire — hội chứng rễ
Tham khảo
[sửa]- "radiculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)