Bước tới nội dung

radioastronomie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.djɔ.as.tʁɔ.nɔ.mi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
radioastronomie
/ʁa.djɔ.as.tʁɔ.nɔ.mi/
radioastronomie
/ʁa.djɔ.as.tʁɔ.nɔ.mi/

radioastronomie gc /ʁa.djɔ.as.tʁɔ.nɔ.mi/

  1. Khoa thiên văn vô tuyến.

Tham khảo

[sửa]