radioguidage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.djɔ.ɡi.daʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
radioguidage /ʁa.djɔ.ɡi.daʒ/ |
radioguidage /ʁa.djɔ.ɡi.daʒ/ |
radioguidage gđ /ʁa.djɔ.ɡi.daʒ/
Tham khảo
[sửa]- "radioguidage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)