Bước tới nội dung

radiopaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌreɪ.di.oʊ.ˈpeɪk/

Tính từ

[sửa]

radiopaque /ˌreɪ.di.oʊ.ˈpeɪk/

  1. Không thấu xạ; chắn bức xạ.

Tham khảo

[sửa]