radix
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈreɪ.dɪks/
Danh từ[sửa]
radix số nhiều radices /'reidisi:z/ /ˈreɪ.dɪks/
- Cơ số.
- ten is the radix of decimal numeration and of common logarithms — mười là cơ số của cách đếm thập phân và của loga thường
- Nguồn gốc, căn nguyên (của một tệ hại).
Tham khảo[sửa]
- "radix". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)