Bước tới nội dung

radoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.dɔ.te/

Động từ

[sửa]

radoter tự động từ /ʁa.dɔ.te/

  1. Nói lẩn thẩn, nói lẩm cẩm.
    Vieillard qui radote — cụ già nói lẩm cẩm
  2. Lải nhải.
    Orateur qui radote — người diễn thuyết lải nhải

Tham khảo

[sửa]