radoter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.dɔ.te/
Động từ[sửa]
radoter tự động từ /ʁa.dɔ.te/
- Nói lẩn thẩn, nói lẩm cẩm.
- Vieillard qui radote — cụ già nói lẩm cẩm
- Lải nhải.
- Orateur qui radote — người diễn thuyết lải nhải
Tham khảo[sửa]
- "radoter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)