raffinerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.fin.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
raffinerie /ʁa.fin.ʁi/ |
raffineries /ʁa.fin.ʁi/ |
raffinerie gc /ʁa.fin.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "raffinerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)