Bước tới nội dung

raffinerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.fin.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
raffinerie
/ʁa.fin.ʁi/
raffineries
/ʁa.fin.ʁi/

raffinerie gc /ʁa.fin.ʁi/

  1. Nhà máy tinh chế (đường, dầu); nhà máy lọc dầu (dầu hỏa).

Tham khảo

[sửa]