raffishly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈræ.fɪʃ.li/
Phó từ[sửa]
raffishly /ˈræ.fɪʃ.li/
- Hào nhoáng, ngông nghênh.
- Hư hỏng, phóng đãng; đáng khinh.
- Hèn hạ, đê tiện; tầm thường.
Tham khảo[sửa]
- "raffishly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)