rafistoler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.fis.tɔ.le/
Ngoại động từ[sửa]
rafistoler ngoại động từ /ʁa.fis.tɔ.le/
- (Thân mật) Vá tạm, vá víu.
- Rafistoler son soulier avec un morceau de ficelle — vá tạm chiếc giày với một mẩu dây
Tham khảo[sửa]
- "rafistoler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)