Bước tới nội dung

rag-baby

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræɡ.ˈbeɪ.bi/

Danh từ

[sửa]

rag-baby /ˈræɡ.ˈbeɪ.bi/

  1. Búp bê bằng giẻ rách.

Tham khảo

[sửa]