Bước tới nội dung

rain-water

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪn.ˈwɔ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

rain-water /ˈreɪn.ˈwɔ.tɜː/

  1. Nước mưa.

Tham khảo

[sửa]