raker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈreɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

raker /ˈreɪ.kɜː/

  1. Cái cào.
  2. Người cào (cỏ, rơm... ).
  3. Người tìm kiếm, người lục lọi.
  4. (Thông tục) Cái lược.

Tham khảo[sửa]