ralinguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

ralinguer ngoại động từ

  1. (Hàng hải) Cạp chão vào (buồm).

Nội động từ[sửa]

ralinguer nội động từ

  1. Không trương, không ăn gió (buồm).

Tham khảo[sửa]