Bước tới nội dung

ramollissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.mɔ.lis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ramollissement
/ʁa.mɔ.lis.mɑ̃/
ramollissement
/ʁa.mɔ.lis.mɑ̃/

ramollissement /ʁa.mɔ.lis.mɑ̃/

  1. Sự mềm ra.
  2. (Ramollissement cérébral) (y học) sự nhuyễn não.

Tham khảo

[sửa]