Bước tới nội dung

rampeau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rampeau

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) lần gieo quyết định (đánh xúc xắc..., khi hai bên ngang điểm).

Tham khảo

[sửa]