rancidness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrænt.səd.nəs/
Danh từ
[sửa]rancidness /ˈrænt.səd.nəs/
- Sự trở mùi, sự ôi (mỡ, bơ... ).
Tham khảo
[sửa]- "rancidness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rancidness /ˈrænt.səd.nəs/