Bước tới nội dung

trở mùi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ː˧˩˧ mṳj˨˩tʂəː˧˩˨ muj˧˧tʂəː˨˩˦ muj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəː˧˩ muj˧˧tʂə̰ːʔ˧˩ muj˧˧

Động từ

[sửa]

trở mùi

  1. Bắt đầu có mùi thối.
    Nước mắm trở mùi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]