Bước tới nội dung

ransom-free

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrænt.səm.ˈfri/

Tính từ

[sửa]

ransom-free /ˈrænt.səm.ˈfri/

  1. Không mất tiền chuộc.
  2. Không nhận hối lộ.

Tham khảo

[sửa]