ransom-free
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrænt.səm.ˈfri/
Tính từ
[sửa]ransom-free /ˈrænt.səm.ˈfri/
- Không mất tiền chuộc.
- Không nhận hối lộ.
Tham khảo
[sửa]- "ransom-free", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)