Bước tới nội dung

rape-cake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪp.ˈkeɪk/

Danh từ

[sửa]

rape-cake /ˈreɪp.ˈkeɪk/

  1. cải dầu (dùng làm phân).

Tham khảo

[sửa]