rappe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å rappe
Hiện tại chỉ ngôi rapper
Quá khứ rappa, rappet
Động tính từ quá khứ rappa, rappet
Động tính từ hiện tại

rappe

  1. Chộp, giật lấy.
    Hvem av dere har rappet blyanten min?
  2. (Refl.) Vội, gấp, vội vàng, hối hả.
    Rapp deg og bli ferdig!
  3. Đánh nhẹ, phạt nhẹ.
    Hun rappet hesten lett med tømmene.

Tham khảo[sửa]