Bước tới nội dung

rappee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ræ.ˈpeɪ/

Danh từ

[sửa]

rappee /ræ.ˈpeɪ/

  1. Thuốc lá bào (để hít).

Tham khảo

[sửa]