raquette
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.kɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
raquette /ʁa.kɛt/ |
raquettes /ʁa.kɛt/ |
raquette gc /ʁa.kɛt/
- Vợt, raket.
- Raquette de tennis — vợt đánh quần vợt
- Raquette de ping-pong — vợt đánh bóng bàn
- Để vợt (để lắp vào giày đi trên tuyết mềm).
- Bẫy dò (để bẫy chim).
- (Thực vật học) Cây xương rồng vợt.
Tham khảo[sửa]
- "raquette". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)