rarely
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈrɛr.li/
| [ˈrɛr.li] |
Phó từ
rarely /ˈrɛr.li/
- Hiếm, hiếm có, ít có.
- Đặc biệt, bất thường.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rarely”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)