rasant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ʁa.zɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | rasant /ʁa.zɑ̃/ |
rasants /ʁa.zɑ̃/ |
| Giống cái | rasante /ʁa.zɑ̃t/ |
rasantes /ʁa.zɑ̃t/ |
rasant /ʁa.zɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rasant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)