rase-mottes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁaz.mɔt/

Danh từ[sửa]

rase-mottes /ʁaz.mɔt/

  1. (Hàng không) Sự bay là là trên mặt đất.

Tham khảo[sửa]