Bước tới nội dung

rask

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít rask rasket
Số nhiều rask, rasker raska, raskene

rask

  1. Rác rưởi, đồ thải, đồ bỏ.
    De nye maskinene er bare noe rask.
    rusk og rask — Rác rưởi, đồ bỏ.

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc rask
gt rasklt
Số nhiều rasklte
Cấp so sánh
cao

rask

  1. Nhanh, lẹ, mau.
    Arbeidet gikk raskt unna.
  2. Mạnh khỏe.
    Jeg føler meg ganske rask igjen etter sykdommen.
    frisk og rask — Mạnh khỏe và nhanh nhẹn.

Tham khảo

[sửa]