rask
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rask | rasket |
Số nhiều | rask, rasker | raska, raskene |
rask gđ
Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | rask |
gt | rasklt | |
Số nhiều | rasklte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
rask
- Nhanh, lẹ, mau.
- Arbeidet gikk raskt unna.
- Mạnh khỏe.
- Jeg føler meg ganske rask igjen etter sykdommen.
- frisk og rask — Mạnh khỏe và nhanh nhẹn.
Tham khảo
[sửa]- "rask", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)