Bước tới nội dung

raster graphics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

raster graphics

  1. Đồ họa mảng, một loại đồ họa có số điểm ảnh cố định, do đó chất lượng thay đổi khi phóng đại.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]