Bước tới nội dung

ratier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
ratier

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ratier
/ʁa.tje/
ratier
/ʁa.tje/

ratier /ʁa.tje/

  1. Chó săn chuột.
    chien ratier — chó săn chuột

Tham khảo

[sửa]