Bước tới nội dung

rationalisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.sjɔ.na.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rationalisation
/ʁa.sjɔ.na.li.za.sjɔ̃/
rationalisation
/ʁa.sjɔ.na.li.za.sjɔ̃/

rationalisation gc /ʁa.sjɔ.na.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự hợp lý hóa.

Tham khảo

[sửa]