ravitaillement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.vi.taj.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ravitaillement /ʁa.vi.taj.mɑ̃/ |
ravitaillements /ʁa.vi.taj.mɑ̃/ |
ravitaillement gđ /ʁa.vi.taj.mɑ̃/
- Sự tiếp phẩm, sự tiếp tế.
- Assurer le ravitaillement d’une ville — bảo đảm sự tiếp tế một thành phố
- Ravitaillement en munitions — sự tiếp tế đạn dược
- Hàng tiếp tế.
- ravitaillement en vol — (hàng không) sự tiếp xăng trên không
Tham khảo
[sửa]- "ravitaillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)