Bước tới nội dung

rawlplug

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rawlplug

  1. Cái tắc (đóng vào tường gạch, đá để bắt vít đóng đinh).

Tham khảo

[sửa]