razor-shell
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈreɪ.zɜː.ˈʃɛɫ/
Danh từ
[sửa]razor-shell /ˈreɪ.zɜː.ˈʃɛɫ/
- Xem razor-clam
Tham khảo
[sửa]- "razor-shell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
razor-shell /ˈreɪ.zɜː.ˈʃɛɫ/