Bước tới nội dung

rc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

rc

  1. Chữ thập đỏ (Red cross).
  2. Giáo hội La (Roman Catholic).

Tham khảo

[sửa]