re-collect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.kə.ˈlɛkt/

Ngoại động từ[sửa]

re-collect ngoại động từ /ˌri.kə.ˈlɛkt/

  1. Thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát).
  2. Lấy hết (can đảm).
    to re-collect oneself — tỉnh trí lại

Tham khảo[sửa]