Bước tới nội dung

re-form

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈfɔrm/

Ngoại động từ

[sửa]

re-form ngoại động từ /ˌri.ˈfɔrm/

  1. Tổ chức lại, cải tổ lại (một đơn vị quân đội... ).

Nội động từ

[sửa]

re-form nội động từ /ˌri.ˈfɔrm/

  1. Tập hợp lại (quân lính).

Tham khảo

[sửa]