re-letting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈreɪ.ˈlɛt.tiɳ/
Danh từ
[sửa]re-letting /ˈreɪ.ˈlɛt.tiɳ/
- Sự cho thuê lại.
Tham khảo
[sửa]- "re-letting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
re-letting /ˈreɪ.ˈlɛt.tiɳ/