Bước tới nội dung

readiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.di.nəs/

Danh từ

[sửa]

readiness /ˈrɛ.di.nəs/

  1. Sự sẵn sàng (làm việc gì).
    have everything in readiness for departure — hây chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ để đi
    to be in readiness — sẵn sàng
  2. Sự sẵn lòng, thiện ý.
  3. Sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi.
    readiness of speech — sự ăn nói lưu loát
    readiness of wit — sự nhanh trí

Tham khảo

[sửa]