Bước tới nội dung

reafforestation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ə.ˌfɔr.ə.ˈsteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

reafforestation /ˌri.ə.ˌfɔr.ə.ˈsteɪ.ʃən/

  1. Sự trồng cây gây rừng lại.

Tham khảo

[sửa]