realignment
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌri.ə.ˈlɑɪn.mənt/
Danh từ[sửa]
realignment /ˌri.ə.ˈlɑɪn.mənt/
Tham khảo[sửa]
- "realignment". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)