realitet
Giao diện
Tiếng Na Uy (Bokmål)
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]realitet gđ (số ít xác định realiteten, số nhiều bất định realiteter, số nhiều xác định realitetene)
- Thực tại, thực tế, thực thể.
- Den nye ordningen er nå blitt en realitet.
- I teorien er det likestilling, men i realiteten har menn høyere lønn enn kvinner.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) realitetssans gđ: Tính thực tế, óc thực tế.
Tham khảo
[sửa]- "realitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- “realitet”, The Bokmål Dictionary
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]realitet gđ (số ít xác định realiteten, số nhiều bất định realitetar, số nhiều xác định realitetane)
Tham khảo
[sửa]- “realitet”, The Nynorsk Dictionary
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Âm thanh: (tập tin)
Danh từ
[sửa]realitet gc
Biến cách
[sửa]nom. | gen. | ||
---|---|---|---|
số ít | bất định | realitet | realitets |
xác định | realiteten | realitetens | |
số nhiều | bất định | realiteter | realiteters |
xác định | realiteterna | realiteternas |
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Na Uy (Bokmål)
- Từ tiếng Na Uy (Bokmål) gốc Latinh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Na Uy (Bokmål)
- Danh từ giống đực tiếng Na Uy (Bokmål)
- Mục từ tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Từ tiếng Na Uy (Nynorsk) gốc Latinh
- Danh từ tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Danh từ giống đực tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Từ tiếng Thụy Điển gốc Latinh
- Mục từ tiếng Thụy Điển có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Thụy Điển
- Danh từ giống chung tiếng Thụy Điển