realitet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | realitet | realiteten |
Số nhiều | realiteter | realitetene |
realitet gđ
- Thực tại, thực tế, thực thể.
- Den nye ordningen er nå blitt en realitet.
- I teorien er det likestilling, men i realiteten har menn høyere lønn enn kvinner.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) realitetssans gđ: Tính thực tế, óc thực tế.
Tham khảo
[sửa]- "realitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)